Có 1 kết quả:
缺德事 quē dé shì ㄑㄩㄝ ㄉㄜˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) misdeed
(2) immoral action
(3) wicked deed
(4) a deliberate wrongdoing
(2) immoral action
(3) wicked deed
(4) a deliberate wrongdoing
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0